Tỷ lệ thí sinh dự thi

Tỷ lệ thí sinh Hà Nội dự thi

STT Đơn vị (Quận/huyện) THPT Thí sinh tự do THCS
1 Quận Hoàng Mai 133.92 % 1044.27 % 568.67 %
2 Huyện Phú Xuyên 102.26 % 884.34 % 81.04 %
3 Quận Nam Từ Liêm 96.18 % 780.87 % 53.4 %
4 Huyện Quốc Oai 74.87 % 539.3 % 61.77 %
5 Huyện Sóc Sơn 75.94 % 969.51 % 49.11 %
6 Quận Cầu Giấy 75.32 % 870.35 % 42.1 %
7 Huyện Ứng Hòa 59.06 % 457.62 % 34.61 %
8 Huyện Hoài Đức 56.96 % 387.41 % 25.05 %
9 Quận Đống Đa 35.37 % 514.97 % 25.57 %
10 Huyện Ba Vì 13.12 % 138.18 % 42.82 %
11 Quận Tây Hồ 28.98 % 154.19 % 27.13 %
12 Quận Hà Đông 25.1 % 296.51 % 21.06 %
13 Quận Bắc Từ Liêm 20.78 % 157.26 % 25.18 %
14 Quận Long Biên 3.28 % 25.59 % 31.24 %
15 Huyện Mỹ Đức 2.21 % 17.62 % 35.59 %
16 Huyện Thanh Trì 17.8 % 118.46 % 12.17 %
17 Huyện Mê Linh 16.64 % 140.28 % 9.26 %
18 Quận Hai Bà Trưng 15.82 % 158.46 % 8.97 %
19 Thị xã Sơn Tây 0.39 % 2.23 % 20.86 %
20 Huyện Đông Anh 11.38 % 132.31 % 8.38 %
21 Quận Thanh Xuân 4.74 % 35.38 % 12.77 %
22 Quận Ba Đình 4.5 % 38.6 % 4.21 %
23 Huyện Chương Mỹ 1.74 % 19.02 % 4.3 %
24 Quận Hoàn Kiếm 3.25 % 20.28 % 1.53 %
25 Huyện Gia Lâm 2.04 % 20.56 % 1.4 %
26 Huyện Phúc Thọ 0.53 % 3.5 % 0.66 %
27 Huyện Thạch Thất 0.6 % 5.87 % 0.35 %
28 Huyện Đan Phượng 0.22 % 1.26 % 0.37 %
29 Huyện Thường Tín 0.37 % 3.21 % 0.18 %
30 Huyện Thanh Oai 0.16 % 1.12 % 0.38 %