Tỷ lệ thí sinh dự thi

Tỷ lệ thí sinh Hà Nội dự thi

STT Đơn vị (Quận/huyện) THPT Thí sinh tự do THCS
1 Quận Hoàng Mai 114.37 % 891.76 % 491.7 %
2 Huyện Phú Xuyên 100.68 % 870.63 % 78.72 %
3 Huyện Quốc Oai 69.94 % 503.78 % 59.19 %
4 Quận Nam Từ Liêm 78.46 % 637.01 % 44.3 %
5 Huyện Sóc Sơn 64.31 % 821.12 % 42.48 %
6 Quận Cầu Giấy 67.3 % 777.62 % 37.7 %
7 Huyện Ứng Hòa 50.88 % 394.27 % 29.86 %
8 Quận Đống Đa 32.08 % 467.13 % 23.32 %
9 Huyện Hoài Đức 42.05 % 286.01 % 19.19 %
10 Quận Tây Hồ 28.83 % 153.35 % 25.8 %
11 Huyện Ba Vì 11.96 % 126.01 % 40.37 %
12 Quận Hà Đông 24.91 % 294.27 % 20.88 %
13 Quận Bắc Từ Liêm 16.29 % 123.32 % 22.55 %
14 Quận Long Biên 3.25 % 25.31 % 28.58 %
15 Huyện Mỹ Đức 1.88 % 14.97 % 33.16 %
16 Huyện Thanh Trì 16.75 % 111.47 % 11.48 %
17 Huyện Mê Linh 16.09 % 135.66 % 8.96 %
18 Quận Hai Bà Trưng 13.62 % 136.5 % 7.76 %
19 Thị xã Sơn Tây 0.37 % 2.09 % 20.64 %
20 Huyện Đông Anh 11.06 % 128.67 % 8.17 %
21 Quận Thanh Xuân 4.03 % 30.07 % 12.3 %
22 Quận Ba Đình 4.23 % 36.36 % 4.08 %
23 Huyện Chương Mỹ 1.73 % 18.88 % 4.24 %
24 Quận Hoàn Kiếm 2.89 % 18.04 % 1.37 %
25 Huyện Gia Lâm 2.04 % 20.56 % 1.4 %
26 Huyện Phúc Thọ 0.51 % 3.36 % 0.63 %
27 Huyện Thạch Thất 0.6 % 5.87 % 0.35 %
28 Huyện Thường Tín 0.37 % 3.21 % 0.18 %
29 Huyện Thanh Oai 0.16 % 1.12 % 0.33 %
30 Huyện Đan Phượng 0.12 % 0.7 % 0.32 %