STT | Đơn vị (Quận/huyện) | THPT | Thí sinh tự do | THCS |
1 | Huyện Phú Xuyên | 3.88 % | 33.57 % | 2.15 % |
2 | Quận Cầu Giấy | 0.17 % | 1.96 % | 0.08 % |
3 | Huyện Ba Vì | 0.08 % | 0.84 % | 0.04 % |
4 | Quận Thanh Xuân | 0.09 % | 0.7 % | 0.03 % |
5 | Huyện Sóc Sơn | 0.03 % | 0.42 % | 0.02 % |
6 | Huyện Mê Linh | 0 % | 0 % | 0.01 % |
7 | Huyện Thường Tín | 0.02 % | 0.14 % | 0.01 % |
8 | Quận Hai Bà Trưng | 0.01 % | 0.14 % | 0.01 % |
9 | Quận Hoàng Mai | 0 % | 0 % | 0.02 % |
10 | Huyện Chương Mỹ | 0 % | 0 % | 0 % |
11 | Huyện Đan Phượng | 0 % | 0 % | 0 % |
12 | Huyện Đông Anh | 0 % | 0 % | 0 % |
13 | Huyện Gia Lâm | 0 % | 0 % | 0 % |
14 | Huyện Hoài Đức | 0 % | 0 % | 0 % |
15 | Huyện Mỹ Đức | 0 % | 0 % | 0 % |
16 | Huyện Phúc Thọ | 0 % | 0 % | 0 % |
17 | Huyện Quốc Oai | 0 % | 0 % | 0 % |
18 | Huyện Thạch Thất | 0 % | 0 % | 0 % |
19 | Huyện Thanh Oai | 0 % | 0 % | 0 % |
20 | Huyện Thanh Trì | 0 % | 0 % | 0 % |
21 | Huyện Ứng Hòa | 0 % | 0 % | 0 % |
22 | Quận Ba Đình | 0 % | 0 % | 0 % |
23 | Quận Đống Đa | 0 % | 0 % | 0 % |
24 | Quận Hoàn Kiếm | 0 % | 0 % | 0 % |
25 | Quận Long Biên | 0 % | 0 % | 0 % |
26 | Quận Tây Hồ | 0 % | 0 % | 0 % |
27 | Quận Hà Đông | 0 % | 0 % | 0 % |
28 | Thị xã Sơn Tây | 0 % | 0 % | 0 % |
29 | Quận Bắc Từ Liêm | 0 % | 0 % | 0 % |
30 | Quận Nam Từ Liêm | 0 % | 0 % | 0 % |