STT | Đơn vị (Quận/huyện) | THPT | Thí sinh tự do | THCS |
1 | Quận Hoàng Mai | 19.33 % | 150.7 % | 210.1 % |
2 | Huyện Hoài Đức | 109.4 % | 744.06 % | 48.75 % |
3 | Huyện Phú Xuyên | 75 % | 659.58 % | 60.48 % |
4 | Huyện Thanh Oai | 0.16 % | 1.12 % | 135.98 % |
5 | Quận Nam Từ Liêm | 69.05 % | 560.61 % | 36.79 % |
6 | Huyện Mê Linh | 57.83 % | 487.55 % | 41.48 % |
7 | Quận Bắc Từ Liêm | 39.9 % | 301.96 % | 39.61 % |
8 | Huyện Sóc Sơn | 44.82 % | 572.31 % | 27.86 % |
9 | Huyện Đan Phượng | 51.16 % | 290.5 % | 24.43 % |
10 | Quận Cầu Giấy | 24.96 % | 288.39 % | 32.06 % |
11 | Quận Tây Hồ | 16.07 % | 85.47 % | 14.43 % |
12 | Huyện Ba Vì | 5.95 % | 62.8 % | 23.01 % |
13 | Quận Thanh Xuân | 27.54 % | 205.73 % | 8.41 % |
14 | Huyện Mỹ Đức | 1.56 % | 12.45 % | 29.31 % |
15 | Quận Ba Đình | 20.09 % | 171.19 % | 8.46 % |
16 | Quận Long Biên | 0.45 % | 3.5 % | 17.96 % |
17 | Huyện Gia Lâm | 0.11 % | 1.12 % | 17.01 % |
18 | Huyện Ứng Hòa | 4.6 % | 35.66 % | 12.09 % |
19 | Quận Đống Đa | 8.04 % | 117.06 % | 5.43 % |
20 | Quận Hà Đông | 0.39 % | 4.61 % | 13.71 % |
21 | Huyện Thạch Thất | 7.07 % | 68.67 % | 3.76 % |
22 | Huyện Thường Tín | 7.06 % | 62.15 % | 3.36 % |
23 | Huyện Quốc Oai | 0.35 % | 2.66 % | 6.76 % |
24 | Huyện Chương Mỹ | 0.13 % | 1.4 % | 6.22 % |
25 | Quận Hoàn Kiếm | 0.61 % | 3.78 % | 5.66 % |
26 | Quận Hai Bà Trưng | 2.78 % | 27.69 % | 2.81 % |
27 | Huyện Thanh Trì | 0.76 % | 5.03 % | 1.76 % |
28 | Huyện Đông Anh | 1.8 % | 20.98 % | 0.77 % |
29 | Huyện Phúc Thọ | 0.41 % | 2.66 % | 0.54 % |
30 | Thị xã Sơn Tây | 0.34 % | 2.09 % | 0.2 % |